khâm mạng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khâm mạng+
- Act as the king's envoy
- Khâm mạng ra bắc Thanh tra
To act as the king's envoy and go on an inspection tour in the North
- Khâm mạng ra bắc Thanh tra
- King's envoy
- Le'gate
Lượt xem: 618
Từ vừa tra